ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship
![Australian National University ANU](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2019/05/09/resized/anu-australia-national-university-logo_1557373544.png)
Trường Australian National University tọa lạc tại ngay thủ đô Canberra của Úc, trong hơn 70 năm trường đã nỗ lực để trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về nghiên cứu, và có thành tích xuất sắc trong việc giảng dạy. Nhiều giải Nobel trong nghiên cứu được trao cho lĩnh vực y học, kinh tế, vật lí,...Những giáo viên của trường đóng góp rộng rãi trong việc nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy trong giáo dục đại học, theo Australian Awards for University Teaching - AAUT có đến 9 giáo viên của ANU đã trở thành những giáo viên xuất sắc nhất của Úc.
Trường cấp học bổng | Australian National University ANU |
Tên chương trình học bổng | ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | 20% học phí |
Số lượng | 16 |
Hạn nộp | Xét tự động khi học sinh apply vào trường |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 trở lên |
Tiếng anh | 6.5 trở lên |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên quốc tế
- Đã apply vào các chương trình của trường, khoa Kinh doanh - Kinh tế
- Đạt kết quả xuất sắc trong năm học gần nhất
Học bổng khác của trường
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: AU$25.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ANU College of Business & Economics Terrell Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000/year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ANU College of Business & Economics International Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: $25.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Edith Cowan University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
South West (Bunbury) Campus International Accommodation Scholarship Giá trị: 80% phí chỗ ở |
|
|
University of New England | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
Health and Pharmacy Relocation Bursaries Giá trị: $3,000- $4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Sydney | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 – 7,500 – 10,000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ICMS - International College of Management | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% tuition fee |
|
Học bổng khác trên thế giới
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
Concord College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Trung học Concord College Giá trị: 5 - 20% học phí |
Trung học |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
UC International College, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $200 |
Cao đẳng |
|
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất