Country specific Scholarships
Country specific Scholarships
Country specific Scholarships

Đại học Aston University là một trường đại học nổi tiếng trên thế giới về chất lượng nghiên cứu và giảng dạy với thành tích cao nhất và luôn ổn định về tỷ lệ cao sinh viên tốt nghiệp có được việc làm sau khi tốt nghiệp. Đến 70% sinh viên trong trường có kết quả học tập xuất sắc, 84% sinh viên được hỏi đều rất hài lòng với chương trình đào tạo . Lĩnh vực nghiên cứu được đánh giá cao, chuyên ngành Kinh doanh 5 sao, các ngành Cơ khí (Cơ khí, Khoa học Máy tính, Toán học…) xếp hạng 5 sao, các chuyên ngành về Ngôn ngữ, Tâm lý học, Sinh học hoặc Dược đều xếp hạng 5 sao.
Trường cấp học bổng | Aston University |
Tên chương trình học bổng | Country specific Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | up to £7,500 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.0 |
Tiếng anh | 6.0 - 6.5 |
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £6,000 - £12,000 |
Thạc sĩ |
|
Postgraduate Merit Scholarship Giá trị: £3,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0-6.5
|
Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: up to £2,000 |
Cử nhân |
GPA 7.25 - Tiếng Anh 6.0 - 6.5
|
Giá trị: £5,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5
|
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Cấp học | Điều kiện | |
---|---|---|
Academic Excellent Scholarship Giá trị: 500 GBP |
Cử nhân |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
School of management developing futures scholarship Giá trị: Up to £3000 |
|
|
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Award for South East Asia Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
Aberdeen Global Scholarship - Postgraduate (For Academic Year 2025/26) Giá trị: £8,000 tuition fee |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng cho khóa Dự bị Đại học Giá trị: 50% học phí |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 5.5 Đạt đủ điều kiện đầu vào của khóa học |
Glenlyon Norfolk School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh N/A Video 90 giây thể hiện bản thân và hai thư giới thiệu (một dựa trên học thuật và một dựa trên hoạt động). |
Macquarie University - MQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Macquarie University Alumni Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
|
St. Francis Xavier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|
Tin tức du học mới nhất