Wittenborg MBA Holland Scholarship
Wittenborg MBA Holland Scholarship
Wittenborg MBA Holland Scholarship
Trường cấp học bổng | Wittenborg University |
Tên chương trình học bổng | Wittenborg MBA Holland Scholarship |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
€5.000
Dành cho các khóa học MBA |
Số lượng | 10 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.5 |
Tiếng anh | IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 |
Điều kiện khác | Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
Thông tin chi tiết
How to apply:
Đính kèm toàn bộ tài liệu đã apply cho khóa học cùng MBA personal letter đến địa chỉ email admission@wittenborg.eu.
Học bổng khác của trường
Wittenborg University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 3000 Eur |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5 2 Recommendation letters |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €7.500 |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Không yêu cầu GMAT, MSc không yêu cầu kinh nghiệm, MBA yêu cầu kinh nghiệm min 3 năm |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €5.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Học ít nhất 3 năm tại trường |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Hà Lan
NHL Stenden University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2000 euros |
Cử nhân |
|
Amsterdam University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
Amsterdam Talent Scholarship (ATS) Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
|
Radboud University Nijmegen | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5,000 |
Thạc sĩ |
|
HAN University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €7.500 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Maastricht School of Management (MsM) | Cấp học | Điều kiện |
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
Employer Statement, Government Statement |
Học bổng khác trên thế giới
Kaplan Business School Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5/10 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 - £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5.000; 10.000; 20.000; 40.000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Law, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất