Undergraduate Scholarship
Undergraduate Scholarship
Undergraduate Scholarship

Đại học University of Stirling là một trường đại học quốc tế với sinh viên đến từ 120 quốc gia trên thế giới. Đây là ngôi trường được trang bị đầy đủ trang thiết bị cho sinh viên như chỗ ở, trung tâm mua sắm, ngân hàng, quán cà phê, nhà hàng, thư viện, rạp chiếu phim, nhà hát đặc biệt là trung tâm thể thao dưới nước được đầu tư với các trang thiết bị hiện đại mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Trường cấp học bổng | University of Stirling |
Tên chương trình học bổng | Undergraduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
Giá trị học bổng | £ 2.000 - £ 8.000 |
Điều kiện chi tiết
Cấp cho sinh viên đại học đủ điều kiện £ 2.000 mỗi năm (£ 8.000 trong bốn năm) để trả học phí hàng năm.
Thông tin chi tiết
Nhận được một lời mời nhập học có điều kiện hoặc không điều kiện cho một khóa học đại tại Đại học Stirling, là sinh viên quốc tế toàn thời gian.
Giải thưởng này chỉ dành cho sinh viên nhập học thẳng vào năm một hoặc đầu vào nâng cao vào năm hai của khóa học đại học toàn thời gian.
Học bổng khác của trường
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Scholarship (IUS) Giá trị: 7000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
|
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 20,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Ontario Tech University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $30,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
TIA - Toronto International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 - $5,000 |
Trung học |
Hồ sơ và interview |
Charles Sturt University (CSU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA min 8.0
|
St. George Academy Toronto High School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: CAD 3.000 - 8.000 |
Trung học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Radboud Scholarship Programme (RSP) Giá trị: ~7,000 - 9,000 Eur (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất