Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship

Được thành lập vào năm 1872 với tên gọi University College Wales, Aberystwyth. Đại học Aberystwyth University được xếp vào 50 trường đại học hàng đầu của Vương quốc Anh trong bảng xếp hạng quốc gia và trường đã trở thành trường đại học đầu tiên được trao giải thưởng danh giá “Đại học của năm về chất lượng giảng dạy” bởi The Times / Sunday Times Good University Guide trong 2 năm liên tiếp (2018 và 2019).
Trường cấp học bổng | Aberystwyth University |
Tên chương trình học bổng | Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 2000 GBP |
Điều kiện chi tiết
Phải làm bài test online đầu vào trường (optional). Không làm thì không có học bổng này. + unconditional letter vào trường
Học bổng khác của trường
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 GBP |
Cử nhân |
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship - Merit Award Giá trị: 1000 GBP |
Cử nhân |
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - Faculty Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
ứng viên nữ học về các khóa học Toán học hoặc Vật lý tại Aberystwyth. |
Giá trị: Up to £12,000 |
Cử nhân |
Nộp đơn đăng ký cho trường |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Global Outreach: Access to Learning Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
Học bổng GOAL (Global Outreach: Access to Learning) dành cho sinh viên đăng ký khoá học Thạc sĩ tại trường. |
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Norwich University of the Arts | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Global Awards (Undergraduate & Postgraduate) Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bellerbys College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 40% |
Trung học |
GPA 3.6 - Tiếng Anh 6.5 Phỏng vấn |
Học bổng khác trên thế giới
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL COURSE MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 25% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 80%
|
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
James Cook University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Student Merit Stipend Giá trị: $700 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Elmhurst University (Elmhurst College), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 1,000 - $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 5.0 trở lên
|
Ontario Tech University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 CAD |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất