Entrance International Scholarship
Entrance International Scholarship
Entrance International Scholarship

Trường cao đẳng St. Clair College được thành lập năm 1976, được đặt tại phía Windsor phía Tây Nam Ontario, sát thành phố Detroit của Mỹ, gần thành phố Toronto và thác Niagara. Trường St Clair College là một trong những trường cao đẳng cộng đồng danh tiếng tại Ontario với hơn 85 chuyên ngành đào tạo cho sinh viên lựa chọn. Trường hiện có khoảng 10000 sinh viên, trong đó có hơn 1000 sinh viên quốc tế mang đến một môi trường đa dạng về văn hóa. Cơ sở vật chất của trường vô cùng hiện đại với 3 khu học xá và một trung tâm nghệ thuật và truyền thông.
Trường cấp học bổng | St. Clair College |
Tên chương trình học bổng | Entrance International Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 1,000 CAD |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | > 7.0 |
Điều kiện chi tiết
Sinh viên đăng ký chương trình Cử nhân tại trường và có điểm GPA từ khá trở lên
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Kwantlen Polytechnic University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Major Entrance Scholarships & Awards Giá trị: up to 30,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal statement, 2 thư giới thiệu (1 từ trường và 1 từ hoạt động ngoại khoá) |
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Thay đổi |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Western University | Cấp học | Điều kiện |
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Prince Edward Island (UPEI) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Trent University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 - 3,000 CAD |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Norwich University of the Arts, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Undergraduate Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Taylors College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Trung học |
GPA 7.5, 8.0 Phỏng vấn |
Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Early Payment Discount Giá trị: £400 - £1.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Saxion University of Applied Sciences, Netherland | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2500 Eur |
Cử nhân |
|
Kaplan Business School Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5/10 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất