International Excellence
International Excellence
International Excellence
Trường đại học Anglia Ruskin có vị trí thuận lợi cho sinh viên muốn du học và trải nghiệm cuộc sống ở Anh. Trường có hai campus tại Cambridge và Chelmsford, cách London từ 30-50 phút đi tàu và dễ dàng kết nối với các chuyến bay quốc tế, đặc biệt là Châu Âu, là những thành phố sinh viên yên bình, đầy đủ tiện nghi. Với học phí thấp, cơ hội học bổng, Anglia Ruskin là một lựa chọn đáng lưu tâm cho các sinh viên Việt Nam
| Trường cấp học bổng | Anglia Ruskin University |
| Tên chương trình học bổng | International Excellence |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | £4,000 |
| Hạn nộp | 30/11/2019 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 8.0 |
| Điều kiện khác | Dành cho sinh viên học tại campus Cambridge và Chelmsford |
Học bổng khác của trường
| Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Early Payment Discount Giá trị: 400 - 1000 |
Cử nhân |
|
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
|
International Merit Scholarship Giá trị: 1000 - 2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
|
International Excellence Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: £5,000 |
Dự bị thạc sĩ |
Apply bậc Pre-Master’s với CRIC |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Academic Excellence Studentships Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
| University of Central Lancashire | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| BPP University | Cấp học | Điều kiện |
|
Main BPP University Law School Scholarships Giá trị: 2000 - Full fee |
Cử nhân |
|
| Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% hoặc 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
| Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Yorkville University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
| Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship Giá trị: $6.000 |
Cử nhân |
GPA 74% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Kwantlen Polytechnic University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Major Entrance Scholarships & Awards Giá trị: up to 30,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal statement, 2 thư giới thiệu (1 từ trường và 1 từ hoạt động ngoại khoá) |
| Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10 tuần miễn phí |
Cao đẳng |
|
Tin tức du học mới nhất
Cambridge, England, UK