Science@Leuven Scholarships
Science@Leuven Scholarships
Science@Leuven Scholarships
Đại học KU Leuven được thành lập năm 1425, là trường đại học lớn nhất của Bỉ và là đại học nghiên cứu hàng đầu của Châu Âu. Trường cung cấp nhiều chương trình học thuật bằng tiếng Hà Lan và tiếng Anh (74 chương trình thạc sĩ được giảng dạy bằng tiếng Anh). Trường nằm tại Leuven, thành phố du lịch nổi tiếng của Bỉ được mệnh danh là trái tim của Châu Âu đã và đang thu hút được sự quan tâm của nhiều sinh viên quốc tế đến học tập và nghiên cứu tại đây.

| Trường cấp học bổng | KU Leuven |
| Tên chương trình học bổng | Science@Leuven Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | 12,000 Eur/năm |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | > 3.0 |
| Tiếng anh | - IELTS overall 7.0 (min 6,5 for reading, 6 for listening, 6 for speaking and 6 for writing) |
Điều kiện chi tiết
- Dành cho sinh viên đăng ký chương trình thạc sĩ Science tại trường có thành tích học tập xuất sắc.
- 2 thư giới thiệu từ giáo sư gần nhất
- Motivation letter, CV,...
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Kwantlen Polytechnic University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Major Entrance Scholarships & Awards Giá trị: up to 30,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal statement, 2 thư giới thiệu (1 từ trường và 1 từ hoạt động ngoại khoá) |
| TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 1,000 - 2,000 CAD |
Trung học |
GPA Học lực giỏi xuất sắc Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
| Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
|
OCSB International Student Program Award For Character Giá trị: $ 600 |
|
|
| University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
|
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
| Queen's University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 7000 CAD |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Học bổng khác trên thế giới
| Whittier Christian School, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 4.000USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
| University of Bath, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £15,000 |
Thạc sĩ |
|
| The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Arts & Social Sciences UG International High Achievers Award UGCA1582 Giá trị: 10.000 AUD |
Cử nhân |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £8,000 – £12,000 – £16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Tin tức du học mới nhất
Hamilton CA, Ontario, Canada