International Pathway Program(2 semesters)
International Pathway Program(2 semesters)
International Pathway Program(2 semesters)

Với 7 College và trường học trực thuộc, bạn sẽ có rất nhiều điều để khám phá tại University of Hartford. Bạn sẽ tìm thấy con đường của riêng mình, nhưng bạn sẽ không phải đi một mình. Tại Đại học Hartford, bạn theo đuổi niềm đam mê với nghề mơ ước của bạn trong môi trường được hỗ trợ bởi cộng đồng sinh viên và các giảng viên.
Trường cấp học bổng | University of Hartford |
Tên chương trình học bổng | International Pathway Program(2 semesters) |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng |
$8,000 - $15,000
renewable for 4 years if student maintains 2.0 GPA |
Thông tin chi tiết
- IPP: Upto $15,000 (Renewable for 4 years với điều kiện duy trì GPA 2.0)
- PMP: Upto $8,000 (renewable for 2 years với điều kiện duy trì GPA 3.0)
UG DA:
· 2.75 GPA = $13,000 to $16,000
· 3.2 GPA = $17,000 to $19,000
· 3.4 GPA = $20,000 to $23,000
· Full tuition Arts & Music talent scholarships also available.
Học bổng khác của trường
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
Master s International Year(2 and 3 semesters) Giá trị: Up to $8,000 |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 2.5 - Tiếng Anh 5.5 Interview |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
International Chairman’s Award Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Transfer International Discovery Award Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
Lake Ridge Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Mùa Thu 2020 trường Lake Ridge Academy Giá trị: 18.000 USD |
Trung học |
|
Northwood University | Cấp học | Điều kiện |
Global Master of Business Administration (GMBA) Giá trị: $9,000 USD |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Edinburgh, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Edinburgh Global Undergraduate Mathematics Scholarships Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Capilano University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Capilano Excellence Scholarship Giá trị: 14,000 CAD/năm (có thể gia hạn) |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: € 5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS 6.0 đối với chương trình Đại học hoặc 6.5 đối với chương trình Thạc sỹ CV, Personal Statement |
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Enterprise Chemistry Scholarships Giá trị: 1.200 USD/ kỳ học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất