Master s International Year(2 and 3 semesters)
Master s International Year(2 and 3 semesters)
Master s International Year(2 semesters)

Với 7 College và trường học trực thuộc, bạn sẽ có rất nhiều điều để khám phá tại University of Hartford. Bạn sẽ tìm thấy con đường của riêng mình, nhưng bạn sẽ không phải đi một mình. Tại Đại học Hartford, bạn theo đuổi niềm đam mê với nghề mơ ước của bạn trong môi trường được hỗ trợ bởi cộng đồng sinh viên và các giảng viên.
Trường cấp học bổng | University of Hartford |
Tên chương trình học bổng | Master s International Year(2 semesters) |
Cấp học | Dự bị thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
Up to $8,000
Renewable for main course if student maintains 3.0 GPA |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 2.5 |
Tiếng anh | 5.5 |
Điều kiện khác | Interview |
Học bổng khác của trường
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
International Pathway Program(2 semesters) Giá trị: $8,000 - $15,000 |
Dự bị đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Special Achievement Scholarship Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 1,000 - $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 5.0 trở lên
|
Washington State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2.000 USD |
Dự bị đại học |
GPA 3.6+ Đóng góp cho cộng đồng hoặc bất kỳ thành tích nổi bật khác. |
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UNSW International Scholarships Application Giá trị: $5,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of East Anglia (UEA), UK | Cấp học | Điều kiện |
International & EU scholarship Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Character Giá trị: $ 600 |
|
|
London Business School, UK | Cấp học | Điều kiện |
London Business School Luxury and Retail Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
University of Sunderland, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £900 - £1.400 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất