Keele International Excellence Scholarship (UG)
Keele International Excellence Scholarship (UG)
Keele International Excellence Scholarship (UG)
Trường đại học Keele University được thành lập năm 1949, là một trong những trường đại học trẻ của vương quốc Anh đầu thế kỷ 20, nằm tại thành phố Newcastle, trường tự hào lọt top 10 trường đại học của vương quốc Anh về trải nghiệm của sinh viên tại trường, xứng đáng là một lựa chọn phù hợp "như một làn gió mới" dành cho những bạn sinh viên ưa thích môi trường năng động, tươi trẻ.
| Trường cấp học bổng | Keele University |
| Tên chương trình học bổng | Keele International Excellence Scholarship (UG) |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | £2,500/năm |
| Chuyên ngành |
Áp dụng cho tất cả các chương trình trừ chương trình Medicine |
Học bổng khác của trường
| Keele University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Postgraduate Global Scholarship Giá trị: £2,000 - £6,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
UNDERGRADUATE GLOBAL SCHOLARSHIP Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice Chancellor’s Postgraduate International Excellence Award Giá trị: 6,000 |
Thạc sĩ |
|
| Bellerbys College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 70% |
Trung học |
|
| Mander Portman Woodward (MPW) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10% - 50% học phí |
Trung học |
|
| University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
|
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| CATS College London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20%-40% học phí |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Laurentian University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: $10,000 CAD- $15,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 80 -89.99
|
| American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
| University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
| University of Vaasar, Germany | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: |
GPA 4.0
|
|
| Lipscomb University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Keele, England, UK