Master Scholarships
Master Scholarships
Master Scholarships

Trải qua quá trình phát triển không ngừng, hiện tại Northumbria University, Newcastle là trường đại học lớn nhất tại vùng Đông Bắc nước Anh và thực sự là trường đại học quốc tế xét theo quy mô và phạm vi hoạt động với hơn 34.000 sinh viên đến từ 120 quốc gia và hơn 450 chuyên ngành đào tạo.
Trường cấp học bổng | Northumbria University |
Tên chương trình học bổng | Master Scholarships |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Up to £5,400 |
Chuyên ngành |
· MA Luxury Brand Management · MSc Business with Business Analytics · MSc Business with Entrepreneurship · MSc Business with Financial Management · MSc Business with Hospitality and Tourism Management · MSc Business with HR Management · MSc Business with International Management · MSc Business with Marketing Management · MSc Computing and Technology · MSc Cyber Security · MSc Digital Marketing · MSc International Project Management |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | 6.5 |
Điều kiện khác | Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
Học bổng khác của trường
Northumbria University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate UK International Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Robert Gordon University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: GBP 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Sir Adrian Cadbury Chancellor Scholarship Giá trị: £10,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £6,000 - £12,000 |
Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Excellence Scholarships Giá trị: Lên đến £8,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 up to £12,500 (1 năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Women in Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 95.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
La Trobe International Scholarships Giá trị: 15% - 25% |
Cử nhân |
GPA WAM tối thiểu 7.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0( no band under 6.0
|
Tin tức du học mới nhất