Học bổng Board of Governors’ Admission Scholarship
Học bổng Board of Governors’ Admission Scholarship
Board of Governors’ Admission Scholarship

Đại học University of Lethbridge hay thường được gọi tắt là uLethbridge hay uLeth nằm tại tỉnh bang Alberta, thành phố Lethbridge. Đây là một trong những trường Đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu được đánh giá rất cao tại Canada.
Trường cấp học bổng | University of Lethbridge |
Tên chương trình học bổng | Board of Governors’ Admission Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 1.000 CAD |
Số lượng | N/A |
Hạn nộp | 15/12 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 |
Học bổng khác của trường
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào High School Awards Giá trị: 6.000 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào Leadership Awards Giá trị: 5.000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
KU Leuven | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 12,000 Eur/năm |
Thạc sĩ |
GPA > 3.0 - Tiếng Anh - IELTS overall 7.0 (min 6,5 for reading, 6 for listening, 6 for speaking and 6 for writing)
|
Toronto Central Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến $6.800 |
Trung học |
|
Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
Entrance Scholarship based on GPA Giá trị: 1,000 - 4,000 |
GPA 8,0
|
|
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
Học bổng khác trên thế giới
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Alternative Study Path Business, Health, Hospitality & Design 15% Scholarship Giá trị: 15% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University College Birmingham, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Elmhurst University (Elmhurst College), USA | Cấp học | Điều kiện |
International Chairman’s Award Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
|
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
George W Gray International Scholarship Giá trị: £9,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất