Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship
Đại học University of Liverpool tọa lạc tại thành phố cảng xinh đẹp và sôi động Liverpool, Anh. University of Liverpool là một trong những thành viên sáng lập của Russell Group, N8 Group để hợp tác nghiên cứu với 9 giải thưởng Nobel trong vòng 100 năm và là trường đại học về quản lý được AACSB công nhận. 91% nghiên cứu của trường là hàng đầu thế giới hoặc xuất sắc quốc tế (Ref 2021). Đại học duy nhất ở Vương quốc Anh có phạm vi giáo dục lâm sàng đầy đủ (Khoa học sinh học, Y học lâm sàng, Khoa học Sức khỏe, Nha khoa, Khoa học Thú y và Y học nhiệt đới)
- Mạng lưới toàn cầu gồm 219.000 cựu sinh viên ở 171 quốc gia
Trường cấp học bổng | University of Liverpool |
Tên chương trình học bổng | Merit-based Academic Scholarship |
Cấp học | Dự bị thạc sĩ , Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng | £1,000 - £2,000 |
Số lượng | 15 |
Hạn nộp | 2 tuần kể từ khi nhận được Unconditional offer |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.5 trở lên |
Thông tin chi tiết
Ngoài ra, các ứng viên apply cho chương trình Russell Group University Partners’ Foundation Certificate or Pre-masters sẽ có cơ hội nhận được 2 suất học bổng £3,000 - £5,000.
Ứng viên phải đáp ứng yêu cầu:
- GPA 8.5 trở lên
- Interview và Personal Statement
Học bổng khác của trường
University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Liverpool International College (UoLIC) Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Trung học |
GPA 7.5
|
University of Liverpool International College (UoLIC) First Class Scholarship Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Brunel Medical School International Scholarship Terms and Conditions 2023/24 Giá trị: 15% |
Cử nhân |
|
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 6.0
|
Trường Trung Học St. Clare's Oxford | Cấp học | Điều kiện |
St.Clare Oxford High School 100% Giá trị: GBP 42626 |
Trung học |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award Giá trị: £2,000 to £6,000 |
Cử nhân |
|
University College Birmingham | Cấp học | Điều kiện |
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP Giá trị: Up to 3000-1500 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The University of Adelaide Global Citizens Scholarship (International) Giá trị: 15% - 30% học phí của khóa học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Toronto Central Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến $6.800 |
Trung học |
|
UIS - Urban International School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 |
Trung học |
GPA 8.5 - Tiếng Anh Không yêu cầu Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
Eynesbury Merit Scholarships (EMS) Giá trị: up to 50% Học phí |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất