Academic Merit Scholarship 2022/23
Academic Merit Scholarship 2022/23
Academic Merit Scholarship 2022/23
Đại học University of Gloucestershire cam kết cung cấp mọi cơ hội để giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc thông qua học tập và qua các hoạt động phát triển các kỹ năng sáng tạo, bao gồm các vị trí làm việc và thực tập, tình nguyện viên, thành viên trong nhiều câu lạc bộ, Tất cả các khóa học tại đây đều khuyến khích sinh viên đi sâu vào hướng nghiên cứu, phân tích và phát triển khả năng tư duy độc lập của sinh viên trong quá trình học tập.
Trường cấp học bổng | University of Gloucestershire |
Tên chương trình học bổng | Academic Merit Scholarship 2022/23 |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 1200 |
Chuyên ngành |
|
Điều kiện chi tiết
Học bổng trị giá 1200 GBP, chia đều 400 GBP/năm (tối đa 3 năm học)
Điều kiện xét duyệt 128 điểm UCAS hoặc 3 môn A ở A-level và bảng điểm tương đương
Học bổng khác của trường
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Postgraduate Scholarship Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
International Undergraduate Scholarship (IUS) Giá trị: 7000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Giá trị: 3000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Global Postgraduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Mander Portman Woodward (MPW) | Cấp học | Điều kiện |
Creative and performing arts scholarships Giá trị: 10% - 50% học phí |
Trung học |
|
University of South Wales | Cấp học | Điều kiện |
International Office Scholarship Giá trị: £1,500 - 2,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
dựa trên thành tích xuất sắc trong các kỳ thi Học bổng tuyển sinh. |
University College London | Cấp học | Điều kiện |
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
Texas Wesleyan University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Langara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Regional Entrance Scholarship $7.500 CAD Giá trị: 7,500 CAD |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 7.0 các kỹ năng từ 6.5
|
|
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 - $8,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất