President’s Scholarship of Nipissing University
President’s Scholarship of Nipissing University
President’s Scholarship

- Đứng thứ 62 trong top 100 trường đại học tốt nhất Canada (QS World University Rankings® 2013/14).
Trường cấp học bổng | Nipissing University |
Tên chương trình học bổng | President’s Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $3000/năm |
Chuyên ngành |
Khoa Khoa học và Nghệ thuật Chương trình: Đa ngành |
Hạn nộp | Sinh viên phải đăng ký nhập học vào NU trước 1/5. |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | trên 90% |
Thông tin chi tiết
Tất cả những bạn sinh viên quốc tế với thành tích tốt muốn theo học chương trình cử nhân ( full-time) tại Nipissing University sẽ có cơ hội được nhận học bổng này.
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,500 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
|
Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 CAD |
Dự bị đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
La Trobe College Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $5,000 |
Cao đẳng |
Intake 2/2020 |
Lawrence School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: 60% giá trị học phí |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Taylors College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Trung học |
GPA 7.5, 8.0 Phỏng vấn |
Keele University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Keele International Excellence Scholarship (UG) Giá trị: £2,500/năm |
Cử nhân |
|
University of Vermont, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Tin tức du học mới nhất