Progression Scholarship
Progression Scholarship
Progression Scholarship

Đại học University of Sydney có số lượng ngành học lớn nhất nước Úc với hơn 400 lĩnh vực khác nhau để sinh viên lựa chọn. Đại học Sydney là một trong những đại học nghiên cứu mạnh nhất tại Úc với các chuyên gia hàng đầu tham gia giảng dạy. Đây cũng là một trong những tên tuổi danh tiếng mà nhiều sinh viên mơ ước.
Trường cấp học bổng | University of Sydney |
Tên chương trình học bổng | Progression Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
5.000; 10.000; 20.000; 40.000
Năm đầu tiên của chương trình cử nhân Sinh viên có cơ hội nhận học bổng khác trong năm thứ 2, 3 hoặc 4 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 trở lên |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Học bổng khác của trường
University of Sydney | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 – 7,500 – 10,000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
International Undergraduate Commencing Scholarship Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân |
GPA 65% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
KENT Institute Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Kent International Student Scholarship Giá trị: 30% học phí |
Cử nhân |
|
Taylors College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AUD$10.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ICMS - International College of Management | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate Innovation Scholarship Giá trị: Up to 18,000 AUD |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
Bond University | Cấp học | Điều kiện |
Faculty of Health Sciences and Medicine Postgraduate Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
University of Portsmouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
Chancellors Global Academic Merit Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Sinh viên đăng ký học Full-time |
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
The Quarry Lane School - International Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12.6000 USD đến 21.250USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
The Village School , USA | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng 2019 trường The Village School Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất