Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Tại Maine Central Institute, học sinh bản xứ và quốc tế được trải nghiệm môi trường học tập chất lượng giữa không gian cổ kính đặc trưng của vùng New England. Trường có chương trình giáo dục toàn diện chú trọng rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp cho học sinh. Maine Central Institute có khoá đào tạo mới nhất về ngành hàng không.
| Trường cấp học bổng | Maine Central Institute (MCI) |
| Tên chương trình học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 21.375 USD |
| Điều kiện khác | Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Thornton Academy | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $16,000 / năm |
Trung học |
|
| Alliant International University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 8,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
|
| Westcliff University | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships for Outstanding Achievement Recognition (SOAR) Giá trị: $5,000/ năm |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.5
|
| University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $10,000 - $14,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+ SAT: 1170/ SAT: 24 |
| Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
|
Welcome - Regional Scholarship Giá trị: $ 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 2.75/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 79/550
|
Học bổng khác trên thế giới
| Swansea University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Excellence Scholarships (South Asia) Giá trị: up-to 6000 |
Cử nhân |
|
| ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 35,000 AUD |
Cử nhân |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS 6.5
|
| Thompson River University (TRU), Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
International Athletic Scholarships Giá trị: Đa dạng |
Cử nhân |
GPA > 7.5
|
| Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University), UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Dean Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000/năm |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
| The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Adelaide Alumni Scholarship Giá trị: 25% học phí mỗi năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là cựu sinh viên (tốt nghiệp) của trường hoặc phải tốt nghiệp với bằng cấp của trường University of Adelaide trước khi bắt đầu chương trình học tiếp theo |
Tin tức du học mới nhất
Pittsfield, Maine, USA