Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship

Trường cấp học bổng | Texas Wesleyan University |
Tên chương trình học bổng | Regularly admitted international students scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
16,000 USD
- có thể gia hạn mỗi năm |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | IELTS 5.0/ TOEFL 68 |
Điều kiện khác | No SAT/ACT |
Điều kiện chi tiết
- Không yêu cầu thư giới thiệu
- Không yêu cầu viết luận
- Không mất phí xét hồ sơ
- Thời gian xét hồ sơ nhanh, từ 1 tới 3 ngày làm việc
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: up to 8,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
International Chairman’s Award Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Merit Scholarships for Colorado Resident Giá trị: $4,000 - $16,000 |
Cử nhân |
|
Grier School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30.745 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Học bổng khác trên thế giới
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Women Ambassadorship Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
St Mary’s University, Twickenham, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Full tuition fees/3 năm học |
Cử nhân |
|
University of Sunderland, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Miễn 20% toàn bộ học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Edge Hill University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Development Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
University of Otago, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
University of Otago Global Scholarships Giá trị: 15000NZD học phí năm đầu |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất