Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship

Trường cấp học bổng | Texas Wesleyan University |
Tên chương trình học bổng | Regularly admitted international students scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
16,000 USD
- có thể gia hạn mỗi năm |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | IELTS 5.0/ TOEFL 68 |
Điều kiện khác | No SAT/ACT |
Điều kiện chi tiết
- Không yêu cầu thư giới thiệu
- Không yêu cầu viết luận
- Không mất phí xét hồ sơ
- Thời gian xét hồ sơ nhanh, từ 1 tới 3 ngày làm việc
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
The Newman School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $18,000 |
Trung học |
|
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $11000 |
Cử nhân |
GPA 3.75 SAT 1360 or tương đương ACT |
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Deakin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA 6,5
|
City St George 's, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
President International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Ottawa Catholic School Board, UK | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Critical Thinking Giá trị: $ 600 |
Trung học |
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Học bổng 20 tuần tiếng Anh |
Cử nhân |
|
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Tin tức du học mới nhất