Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship
Regularly admitted international students scholarship
Trường cấp học bổng | Texas Wesleyan University |
Tên chương trình học bổng | Regularly admitted international students scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
16,000 USD
- có thể gia hạn mỗi năm |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | IELTS 5.0/ TOEFL 68 |
Điều kiện khác | No SAT/ACT |
Điều kiện chi tiết
- Không yêu cầu thư giới thiệu
- Không yêu cầu viết luận
- Không mất phí xét hồ sơ
- Thời gian xét hồ sơ nhanh, từ 1 tới 3 ngày làm việc
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Orono High School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 8.000USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Monash International Merit Scholarship Giá trị: $10,000/year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Tối thiểu 8.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Toronto Academy of EMC, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1000 CAD - $4000 CAD |
Trung học |
GPA >= 80%
|
University of Worcester, UK | Cấp học | Điều kiện |
UG Academic Achievement Scholarships Giá trị: up to £1,000 |
Cử nhân |
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Griffith Remarkable Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Tilburg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Tulip Scholarship Vietnam Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất