Master program scholarship
Master program scholarship
Master program scholarship

Pace University được xếp hạng là trường đại học tư đứng đầu trong cả nước về khả năng thúc đẩy kinh tế đi lên bởi Harvard University’s Opportunity Insights, Pace University cung cấp một nền giáo dục chuyển đổi cho sinh viên đa dạng của họ về học vấn, chuyên nghiệp và kinh tế xã hội.
Trường cấp học bổng | Pace University |
Tên chương trình học bổng | Master program scholarship |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | $1,500–$6,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.3 |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên quốc tế phải lấy tối thiểu 9 tín chỉ mỗi kì Spring và Fall
Học bổng khác của trường
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
scholarship for transfer student Giá trị: up to 20,000 USD |
Cử nhân |
|
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $ 5,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA >3.1
|
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
Martin Luther King Jr. Scholarship Giá trị: $13,000 per year minimum when combined with merit |
Cử nhân |
GPA 3.25+ 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
University of Toledo | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 - $8,500 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ - Tiếng Anh 6.0
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Tây Úc - University of Western Australia (UWA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UWA Global Excellence Scholarship 2023 (GES) - Undergraduate Scholarships Giá trị: Up to $36,000 - $48,000 AUD/3 - 4 years |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Newcastle University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to £4,000 |
|
|
Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Alumni Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Tin tức du học mới nhất