Brunel Medical School International Scholarship Terms and Conditions 2023/24
Brunel Medical School International Scholarship Terms and Conditions 2023/24

Hơn 80% các khóa học tại trường đại học Brunel University, London cung cấp chương trình thực tập/ học việc, và tuyệt vời hơn khi đến 95% sinh viên tốt nghiệp tại trường có việc làm tại Anh trong vòng 6 tháng. Đó chính là lý do khiến các bạn sinh viên quốc tế chọn Brunel University, London để học tập, tiếp tục con đường "thành công" trong tương lai.
Trường cấp học bổng | Brunel University London |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 15% |
Số lượng | 5
Phải apply và đóng deposit |
Điều kiện chi tiết
Interview
Học bổng khác của trường
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Postgraduate Academic Excellence Scholarship Terms and Conditions 2023/24 Giá trị: 15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £6,500 |
Thạc sĩ |
SV tham gia chương trình học MBA appliction form (bắt đầu từ 15/2/2019) |
International Excellence Scholarship 2019/20 Giá trị: £6,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: Up to £2,000 |
|
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Professional Experience Scholarship Giá trị: Lên đến £4,000 |
Thạc sĩ |
ít nhất có 2 năm kinh nghiệm |
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Southampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Australian Alumni International Scholarship 2020 Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Special Achievement Scholarship Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
Temple University, USA | Cấp học | Điều kiện |
YouAreWelcomeHere Campaign and Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
|
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15% tuition fee |
Cao đẳng , Cử nhân |
|
West Nottingham Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $23,300 / năm |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất