Wittenborg University Funds
Wittenborg University Funds
Wittenbord University Funds

Trường cấp học bổng | Wittenborg University |
Tên chương trình học bổng | Wittenbord University Funds |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
500 - 3000 Eur
Gold Fund: €1.500 (Fee reduction), Silver Fund: €1.000 (Fee reduction), Bronze Fund: €500 (Fee reduction), Wittenborg Graduate Fund: reduction of €3.000 on tuition fee for University of Brighton Master of Science programmes, or MBA Wittenborg |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 |
Tiếng anh | IELTS từ 6.5 |
Điều kiện khác | 2 Recommendation letters |
Điều kiện chi tiết
2 recommendations letters từ giáo viên hoặc doanh nghiệp giải thích tại sao bạn xứng đáng được nhận học bổng này
Thông tin chi tiết
How to apply:
- Gửi Personal Application letter đến funds@wittenborg.eu
- Đính kèm bảng điểm, bằng TN trong email
- Đính kèm luôn bảng tín chỉ đã học nếu học sinh đã học ĐH
- Đính kèm Ielts, hoặc các tín chỉ ngoại ngữ khác
- Đính kèm 2 recommendation letters (scann)
How to Receive the Wittenborg University Fund:
- Sẽ được thông báo chính thức bởi hội đồng trường Wittenborg sau khoảng 2 tuần vào tháng 1 hoặc tháng 8
- Học bổng sẽ được trừ trực tiếp vào học phí
Học bổng khác của trường
Wittenborg University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Wittenborg MBA Holland Scholarship Giá trị: €5.000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €7.500 |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Không yêu cầu GMAT, MSc không yêu cầu kinh nghiệm, MBA yêu cầu kinh nghiệm min 3 năm |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €5.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Học ít nhất 3 năm tại trường |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Hà Lan
Maastricht School of Management (MsM) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Public Service/ NGO Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Wittenborg University | Cấp học | Điều kiện |
Wittenborg MBA Holland Scholarship Giá trị: €5.000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
Radboud University Nijmegen | Cấp học | Điều kiện |
Radboud University Medical Center Study Fund Giá trị: 12,620 Eur |
Thạc sĩ |
|
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2500 euros |
Cử nhân |
|
Giá trị: 5000 Eur |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Queen's University Belfast, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Queen Management Scholarship 2021 Giá trị: 3000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Nottingham Trent University, UK | Cấp học | Điều kiện |
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8,000 |
Cử nhân |
|
Kings College - Kings Education, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 50% học phí |
Trung học |
|
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
College of International Newcastle Scholarship Giá trị: Upto AU$17,575 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất