Women Ambassadorship Scholarship
Women Ambassadorship Scholarship
Women Ambassadorship Scholarship

Maastricht School of Management (MSM) là Trường đào tạo quản lý lớn lên từ Viện Nghiên cứu Quản lý được thành lập năm 1952 tại Delft và hiện nay tọa lạc ở thành phố Maastricht, đây là một tổ chức giáo dục quốc tế tập trung vào quản lý sau đại học. MSM cung cấp các chương trình cấp bằng quản lý có uy tín như Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA), Quản trị Kinh doanh (EMBA), Thạc sĩ Quản lý Giáo dục và Thạc sĩ Khoa học (MSc) về Quản lý & Kỹ thuật
Trường cấp học bổng | Maastricht School of Management (MsM) |
Tên chương trình học bổng | Women Ambassadorship Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Up to 50% học phí |
Số lượng | 3 |
Chuyên ngành |
|
Điều kiện chi tiết
Dành cho các ứng viên nữ thông qua bài luận 2 trang có thể thể hiện được:
• vị trí lãnh đạo/ thành tích đã đạt được thời sinh viên hoặc trong công việc
• cách tấm bằng Thạc sĩ Quản trị giúp ích cho các mục tiêu lãnh đạo tương lai
Học bổng khác của trường
Maastricht School of Management (MsM) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
Employer Statement, Government Statement |
Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Entrepreneurship/ Family Business Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Public Service/ NGO Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Hà Lan
University of Amsterdam | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Holland Scholarship (HS) - University of Amsterdam Giá trị: €5000 |
Cử nhân |
|
Maastricht School of Management (MsM) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 65% học phí |
Thạc sĩ |
|
Public Service/ NGO Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Wittenborg University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
NHL Stenden University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 euros |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
St Mary’s University, Twickenham, UK | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate international scholarships Giá trị: 3000/năm đầu |
Cử nhân |
|
Western Washington University, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year( 2 Quarters) Giá trị: $1,500 -$5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
ACU International Student Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Tin tức du học mới nhất