Alumni postgraduate scholarships
Alumni postgraduate scholarships
Alumni postgraduate scholarships
Top những lý do chọn trường University of Brighton
1. Trường nằm trong top 50 trường có kết quả đầu ra (graduate outcomes) tốt nhất tại Anh ( Theo Complete University Guide 2024)
2. Trường nằm trong top 100 thế giới về thành phố hàng đầu dành cho sinh viên (theo QS Best Student Cities league table)
3. Trường là một trong những trường đại học rất chú trọng vào việc làm cho sinh viên (career - focused) với hơn 50 cơ quan chứng nhận
4. 100% sinh viên hệ đại học có cơ hội học tập các nội dung thực tiễn liên quan tới công việc (work - related learning)
5. Được đảm bảo chỗ ở trong Ký túc xá trong năm đầu tiên
Trường cấp học bổng | University of Brighton |
Tên chương trình học bổng | Alumni postgraduate scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
20%
(không quá 2500 GBP) |
Chuyên ngành |
PG. Cựu học sinh của Brighton. Các khoá học: |
Học bổng khác của trường
University of Brighton | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Norwich University of the Arts | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice Chancellor’s Global Awards (Undergraduate & Postgraduate) Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% tổng chi phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
dành riêng cho sinh viên mới đang giữ unconditional letter và trả phí đầy đủ |
Bosworth Independent College | Cấp học | Điều kiện |
HỌC BỔNG MERIT KỲ THÁNG 9/2023 TẠI TRƯỜNG BOSWORTH INDEPENDENT SCHOOL Giá trị: Up to 50% |
Trung học , Dự bị đại học |
GPA 85% - Tiếng Anh IELTS 6.0 + Phỏng vấn + bài test |
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
Carnegie Sports Scholarship (Undergraduate) Giá trị: 6,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Westtown School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
University of Toledo, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 - $8,500 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ - Tiếng Anh 6.0
|
Marine Military Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng trường Marine Military Academy Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Nôp hồ sơ & Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất