Merit Scholarships
Merit Scholarships
Merit Scholarships
Được thành lập vào năm 1799. Nền giáo dục của Trường Westtown dựa trên các nguyên tắc của Quaker và được xây dựng dựa trên niềm tin cơ bản rằng mỗi đứa trẻ, mỗi người, được ban tặng những món quà độc đáo và rằng một nền giáo dục xuất sắc nhận ra và nuôi dưỡng những món quà đó và thúc đẩy sự tìm tòi, khám phá. Nó giúp học sinh nhận ra niềm đam mê của họ và chuẩn bị cho họ trở thành những nhà lãnh đạo và quản lý của một thế giới tốt đẹp hơn.
| Trường cấp học bổng | Westtown School |
| Tên chương trình học bổng | Merit Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | $2,500 to $15,000 |
Điều kiện chi tiết
Sinh viên đăng ký nhập học lớp 6 - lớp 12 (submit form trước 15/1)
Thông tin chi tiết
Học bổng dành cho những sinh viên xuất sắc thể hiện niềm đam mê và sự xuất sắc trong học thuật, nghệ thuật, thể thao, sự tham gia toàn cầu hoặc khả năng lãnh đạo.
(Xem điều kiện chi tiết từng lĩnh vực tại https://www.westtown.edu/admission/tuition-aid-and-scholarships/merit-scholarships/)
Học bổng khác của trường
| Westtown School | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Marine Military Academy | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng trường Marine Military Academy Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Nôp hồ sơ & Phỏng vấn |
| Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $27,000/năm |
Cử nhân |
GPA >3.5
|
| St Andrews School | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
| University of Toledo | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $7,500 - $8,500 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ - Tiếng Anh 6.0
|
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $4,000 - $8,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Essex, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
| Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £650 |
Cử nhân |
Nộp đơn đăng ký cho trường |
| University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
| Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Chester, Pennsylvania, USA