Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
University of Vermont tọa lạc tại Burlington, thành phố lớn nhất của bang Vermont, cách biên giới Vermont – Quebec giữa Mỹ và Canada chỉ 72 km, University of Vermont là trường đại học lâu đời thứ 5 ở vùng New England (sau Havard, Yale, Darthmouth và Brown). Được thành lập vào năm 1791, trường đại học Vermont là một trong 52 trường “Flagship” của nước Mỹ.
| Trường cấp học bổng | University of Vermont |
| Tên chương trình học bổng | Presidential Scholarship |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $17,000-$20,000/ year |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.0 |
Điều kiện chi tiết
Bạn phải đăng ký 12 tín chỉ trở lên mỗi học kỳ và duy trì điểm trung bình tích lũy tối thiểu là 3.0. Điều kiện gia hạn được đánh giá vào cuối mỗi năm học.
Thông tin chi tiết
Học bổng được trao cho các sinh viên năm thứ nhất ngoài tiểu bang, những người thể hiện thành tích học tập cao nhất. Người nhận được lựa chọn dựa trên đơn xin nhập học.
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH
- NAM PHONG EDUCATION
- Văn phòng HN: Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
- Hỗ trợ nhanh 090 17 34 288
- Văn phòng HCM: 253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
- Hỗ trợ nhanh 093 205 3388
- EMAIL: contact@duhocnamphong.vn
- Văn phòng HN: Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
- 2
Học bổng khác của trường
| University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $8,000 - $20,000 |
Cử nhân |
|
|
Master s International Year ( 2 Semesters) Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Dự bị thạc sĩ |
|
|
Global Gateway Program(2 Semesters) Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Dự bị đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| St Andrews School | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
| Baylor University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Year(2 Semesters) Giá trị: $3,000 - $10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
| Bradshaw Christian School | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào trường Bradshaw Christian School Giá trị: 7.000 USD |
Trung học |
|
| Virginia Commonwealth University (VCU) | Cấp học | Điều kiện |
|
Academic scholarships for out-of-state students Giá trị: Từ 10000 |
Cử nhân |
GPA Tối thiểu 3.0 Học bổng xét tự động |
Học bổng khác trên thế giới
| MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $6.000 CAD – $10.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 85-89.99% hoặc 3.70-3.89
|
| University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Glasgow International College Pathway Scholarship Giá trị: 20,000 GBP |
|
|
| The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
| Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University), UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £1,000 - £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Glasgow Caledonian University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: GBP 20,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Burlington, Vermont , USA