Drew Scholarship in the Arts
Drew Scholarship in the Arts
Drew Scholarship in the Arts
Thành lập năm 1867, là một trong những trường đại học đại cương hàng đầu của Mỹ, Drew University hiện đang thu hút sinh viên trên khắp thế giới với các chương trình học tập độc đáo, toàn diện, đa dạng và mang tính thực tiễn cao cùng các chuyên ngành từ Nghệ thuật, Kinh tế đến Kỹ thuật.
| Trường cấp học bổng | Drew University |
| Tên chương trình học bổng | Drew Scholarship in the Arts |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
| Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện chi tiết
Học sinh phải có thành tích học tập tốt, đăng ký 12 tín chỉ trở lên mỗi học kỳ và tiếp tục là người tham gia tích cực trong nghệ thuật để duy trì đủ điều kiện nhận học bổng này.
Thông tin chi tiết
- Những người đăng ký nhập học với tài năng và quan tâm đến mỹ thuật hoặc biểu diễn (nghệ thuật, sân khấu và âm nhạc) được khuyến khích nộp đơn xin Drew Scholarship in the Arts.
- Giải thưởng này ngoài bất kỳ giải thưởng thành tích học tập nào nhận được khác.
- Ứng viên nhận Drew Scholarship in the Arts không bắt buộc phải học chuyên ngành trong một lĩnh vực nghệ thuật, họ sẽ được tham gia vào nghệ thuật hoặc biểu diễn nghệ thuật trong suốt sự nghiệp đại học của họ.
Học bổng khác của trường
| Drew University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $7,000 |
Cử nhân |
GPA 3.25-3.499
|
|
Merit Scholarship for New First-Year Students Giá trị: $ 10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: $8,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
| University of Tulsa | Cấp học | Điều kiện |
|
International Academic Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 |
Cử nhân |
GPA từ 3.0 trở lên IELTS 6.0, or TOEFL 70 |
| Western Washington University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,500 - $3,500 |
Thạc sĩ |
|
| The University of Alabama at Birmingham (UAB) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $7,500 |
Cử nhân |
|
| University of Nebraska - Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Canada West, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
| Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0 Dành cho sinh viên học tại campus Cambridge và Chelmsford |
| Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Radboud Scholarship Programme (RSP) Giá trị: ~15,000 (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
| Charles Darwin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $15.000 per year |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Ontario Tech University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $30,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
Tin tức du học mới nhất
Madison, New Jersey, USA