ANU Excellence Scholarship Program
ANU Excellence Scholarship Program
ANU Excellence Scholarship Program
Trường Australian National University tọa lạc tại ngay thủ đô Canberra của Úc, trong hơn 70 năm trường đã nỗ lực để trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về nghiên cứu, và có thành tích xuất sắc trong việc giảng dạy. Nhiều giải Nobel trong nghiên cứu được trao cho lĩnh vực y học, kinh tế, vật lí,...Những giáo viên của trường đóng góp rộng rãi trong việc nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy trong giáo dục đại học, theo Australian Awards for University Teaching - AAUT có đến 9 giáo viên của ANU đã trở thành những giáo viên xuất sắc nhất của Úc.
| Trường cấp học bổng | Australian National University ANU |
| Tên chương trình học bổng | ANU Excellence Scholarship Program |
| Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | 5.000 USD giảm học phí cho 12 tháng học đầu tiên, |
| Số lượng | Không giới hạn |
| Chuyên ngành |
ANU College of Engineering & Computer Sciences only - Undergraduate and Postgraduate programs ANU College of Business and Economics - Undergraduate and Postgraduate programs ANU Joint College of Sciences - Postgraduate programs only |
| Hạn nộp | 10 April – 17 May 2019 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 8.0 trở lên |
| Tiếng anh | 6.5 trở lên |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên Việt Nam
- Đạt thành thích xuất sắc
- Lần đầu học chương trình Sau đại học tại ANU
Học bổng khác của trường
| Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: AU$25.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
ANU College of Business & Economics Terrell Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000/year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
ANU College of Business & Economics International Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Giá trị: $25.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
| Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: $2500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of New England | Cấp học | Điều kiện |
|
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
| University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 15% học phí toàn khóa học |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
|
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
|
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
Học bổng khác trên thế giới
| City University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Information System Master Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
| Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
| University of Reading, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
VICE CHANCELLOR GLOBAL SCHOLARSHIP AWARD 2023/24 Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
| Illinois Institute of Technology, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 5,000 USD |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất
Canberra, ACT, Australia