International Freshmen Merit Scholarship
International Freshmen Merit Scholarship
International Freshmen Merit Scholarship
Với niềm tin vào sự tự do và trách nhiệm của mỗi cá nhân cũng như tự do của một xã hội danh nhân, doanh nghiệp, trường đại học Northwood cam kết đào tạo các nhà quản lý – các nhà lãnh đạo có tư duy đạo đức cao hơn để có thể tham gia và định hình thế giới.
Trường cấp học bổng | Northwood University |
Tên chương trình học bổng | International Freshmen Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $7,000 – $13,000 USD |
Điều kiện chi tiết
Xét trên GPA và SAT/ACT
Học bổng khác của trường
Northwood University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $9,840 USD |
Cử nhân |
|
Global Master of Business Administration (GMBA) Giá trị: $9,000 USD |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: $6,000 USD |
Thạc sĩ |
|
Global MS in Business Analytics (MSBA) Giá trị: $6,000 USD |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Baylor University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Freshman Academic Scholarships 2020-2021 Giá trị: $40,000 to $84,000 / 8 semester |
Cử nhân |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
scholarship for transfer and graduate international student Giá trị: up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
Young America International Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Worcester, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Postgraduate Scholarships Giá trị: £2000-£3000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Wollongong, Australia | Cấp học | Điều kiện |
University Excellent Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10.000 Eur |
Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
University of Manitoba (ICM), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview, Scholarship essay |
Tin tức du học mới nhất