ASU - USA Pathway Student
ASU - USA Pathway Student
ASU - USA Pathway Student

Nằm ở phía Tây Nam nước Mỹ, Đại học Arizona State University là trường đại học công lập được xếp hạng cao trong số các trường đại học quốc gia nói chung (#117) và các trường công lập nói riêng (#53). Với sự đa dạng và tầm nhìn xa trong việc đào tạo cùng khả năng hỗ trợ sinh viên học tập, Arizona là một lựa chọn trải nghiệm đại học tốt dành cho những ai quan tâm đến việc giáo dục toàn diện.
Trường cấp học bổng | Arizona State University |
Tên chương trình học bổng | ASU - USA Pathway Student |
Cấp học | Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng |
up to 8,500
deadline học bổng trùng với hạn nộp hồ sơ mỗi kì - Fall 2020: 13/07/2020 - Spring 2021: 12/7/2020 |
Chuyên ngành |
|
Hạn nộp | 13rd July 2020 |
Điều kiện chi tiết
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
scholarship for transfer and graduate international student Giá trị: up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
First-year undergraduate scholarship for international student Giá trị: up to 15,500 USD/1 năm, gia hạn mỗi năm |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Southern Oregon University (SOU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng lên tới 50% tại Southern Oregon University Giá trị: 50% |
GPA 2.5+ - Tiếng Anh 5.5+
|
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
Master s International Year(2 and 3 semesters) Giá trị: Up to $8,000 |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 2.5 - Tiếng Anh 5.5 Interview |
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
scholarship for transfer and graduate international student Giá trị: up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Temple University | Cấp học | Điều kiện |
Broad Street Finish Line Scholarship Giá trị: $ 500 - $ 5.000 |
Cao đẳng , Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Australia’s Global University Award Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 |
GPA 9.5
|
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €7.500 |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Không yêu cầu GMAT, MSc không yêu cầu kinh nghiệm, MBA yêu cầu kinh nghiệm min 3 năm |
Queensland University of Technology (QUT), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Creative Industries International Scholarship - Vietnam Excellence Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA < 8.6 tất cả các môn và trung bình môn - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất