scholarship for transfer and graduate international student
scholarship for transfer and graduate international student
scholarship for transfer and graduate international student
Nằm ở phía Tây Nam nước Mỹ, Đại học Arizona State University là trường đại học công lập được xếp hạng cao trong số các trường đại học quốc gia nói chung (#117) và các trường công lập nói riêng (#53). Với sự đa dạng và tầm nhìn xa trong việc đào tạo cùng khả năng hỗ trợ sinh viên học tập, Arizona là một lựa chọn trải nghiệm đại học tốt dành cho những ai quan tâm đến việc giáo dục toàn diện.
| Trường cấp học bổng | Arizona State University |
| Tên chương trình học bổng | scholarship for transfer and graduate international student |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng |
up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm
trùng với deadline nộp hồ sơ của các kì Fall 2020: 12th June 2020 Spring 2021: 13th November 2020 |
| Chuyên ngành |
|
| Hạn nộp | 12th June for Fall 2020 |
Điều kiện chi tiết
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
| Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: up to 8,500 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
|
First-year undergraduate scholarship for international student Giá trị: up to 15,500 USD/1 năm, gia hạn mỗi năm |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| The University of Alabama at Birmingham (UAB) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $7,500 |
Cử nhân |
|
| Pace University | Cấp học | Điều kiện |
|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
|
scholarship for transfer student Giá trị: up to 20,000 USD |
Cử nhân |
|
| James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Year (2 Semesters) Giá trị: $3,000 -$8,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| City University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Computer Science and Engineering Scholarship (International Applicants) Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Liveris Academy Undergraduate Scholarship Giá trị: $10,000/năm |
Cử nhân |
Hoàn thành lớp 12 |
| Queen Mary University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
International Women in Business Scholarships Giá trị: |
Cử nhân |
|
| University of Plymouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Cardiff Metropolitan University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Có bằng cấp liên quan, có kinh nghiệm |
Tin tức du học mới nhất
Tempe, Arizona, USA