EduCo Scholarship for graduate programs
EduCo Scholarship for graduate programs
EduCo Scholarship for graduate programs
Trường đại học New Jersey Institute of Technology là một trong những trường đại học nghiên cứu công lập hàng đầu, trường đại học bách khoa đứng đầu quốc gia và xếp hạng 97 National University theo U.S. News and World Report 2020. Trường cũng đạt danh hiệu danh giá R1 Research - danh hiệu danh giá nhất về những đóng góp và nỗ lực trong lĩnh vực nghiên cứu mà chỉ 140 trong số hơn 4500 trường đại học trên toàn nước Mỹ nhận được danh hiệu này.
Trường cấp học bổng | New Jersey Institute of Technology |
Tên chương trình học bổng | EduCo Scholarship for graduate programs |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | $3,000 - $4,000 |
Chuyên ngành |
$3,000 year one only for those who apply to majors in Ying Wu College of Computing $4,000 year one only for those who apply to any majors in other colleges |
Điều kiện chi tiết
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
New Jersey Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ 1270+ SAT hoặc 26+ ACT |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Toledo | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $7,500 - $8,500 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ - Tiếng Anh 6.0
|
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.6+ SAT: 1270/ ACT: 26 |
James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 2.8
|
Montverde Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 8.918USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Simmons University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% (up to £27,000) |
Cử nhân |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.5 ielts Letter of recommendation, Interview, SOP |
Học bổng khác trên thế giới
University of Sunderland, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Miễn 20% toàn bộ học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence International Scholarship Giá trị: 30% học phí (kỳ học 2025-2026) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
University College London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne Graduate Scholarship Giá trị: 25-100% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất