Học bổng Pathway Progression 2
Học bổng Pathway Progression 2
Học bổng Pathway Progression 2

Illinois State University mang đến trải nghiệm với quy mô lớp học nhỏ và sự quan tâm tới từng cá nhân dù bạn là sinh viên trong nước hay quốc tế. Khi theo học tại Illinois State, sinh viên có thể mong đợi trải nghiệm đại học chất lượng cao với giá cả phải chăng. Với một loạt các chương trình học thuật và cơ hội nghề nghiệp cạnh tranh ở bang Illinois, bạn sẽ phát triển được những thế mạnh của bản thân tại ngôi trường đại học này.
Trường cấp học bổng | Illinois State University |
Tên chương trình học bổng | Học bổng Pathway Progression 2 |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng |
$5,000
5,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.5 |
Học bổng khác của trường
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Young America International Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $11000 |
Cử nhân |
GPA 3.75 SAT 1360 or tương đương ACT |
Graduate International Admission Scholarship Giá trị: up to $10,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit Scholarships for Colorado Resident Giá trị: $4,000 - $16,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
Dingledine-Bluestone Scholarships Giá trị: $ 12,206 |
Cử nhân |
GPA 3.6
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $30,250 |
Cử nhân |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
James Cook University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2500AUD |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
University of Northampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Salford, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất