CeFS và DipFS
CeFS và DipFS
CeFS và DipFS
Học viện The London Institute of Banking & Finance được thành lập vào năm 1879 với tư cách là một học viện ngân hàng. Trường tọa lạc tại thành phố London nhộn nhịp nhưng vẫn mang vẻ đẹp cổ kính của văn hóa Anh.
Trường cấp học bổng | The London Institute of Banking & Finance |
Tên chương trình học bổng | CeFS và DipFS |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng |
Thông tin chi tiết
Dành cho học sinh có thành tích vượt trội từ đầu vào
Học bổng khác của trường
The London Institute of Banking & Finance | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up-to 1500 |
Cử nhân |
|
Giá trị: 100% |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University College Birmingham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
SPORTING EXCELLENCE SCHOLARSHIP Giá trị: Up to 3000-1500 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bellerbys College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
|
University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
University of Liverpool International College (UoLIC) First Class Scholarship Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
FIC Fraser International College (Simon Fraser University), Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2,000 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
|
Vietnamese Student Scholarship Giá trị: 3,000 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview, Scholarship essay |
|
Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 7.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.0-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 19+ or SAT 990+ |
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Tin tức du học mới nhất