International Excellence Entrance Scholarships
International Excellence Entrance Scholarships
International Excellence Entrance Scholarships

Trường Đại học Fraser Valley (UFV - University of Fraser Valley) là trường đại học công lập tại bang British Columuba. Ngôi trường được tìm kiếm nhiều nhất ở bang British Columbia. Fraser Valley University hiện cung cấp hơn 100 chuyên ngành từ Cao đẳng, Đại học và Sau đại học. Sinh viên khi học tập tại trường sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp linh động trong khuôn viên trường, bán thời gian tại UFV.
Trường cấp học bổng | University of Fraser Valley. |
Tên chương trình học bổng | International Excellence Entrance Scholarships |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $ 10,000 |
Số lượng | 5 ứng viên hàng đầu mỗi năm |
Hạn nộp | 1/4 |
Điều kiện chi tiết
Ứng viên nộp đơn vào UFV.
Học bổng khác của trường
University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
British Columbia High School Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
International Regional Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
BICC Birmingham International Collegiate of Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng học thuật bậc Trung học 2022 Giá trị: 5.000 CAD |
Trung học |
GPA Từ 8.0 - Tiếng Anh Phỏng vấn trực tiếp thay cho điểm IELTS Học sinh lớp 9 – 12 |
Newton International College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Nhiều mức đa dạng tùy vào GPA |
Trung học |
GPA > 8.5
|
Saanich International Student School District No. 63 | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Law International Excellence Scholarship Giá trị: 20.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.5/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $11000 |
Cử nhân |
GPA 3.75 SAT 1360 or tương đương ACT |
University of Bristol, UK | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.5 trở lên Personal Statement và Interview |
University of East Anglia (UEA), UK | Cấp học | Điều kiện |
International & EU scholarship Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
Abertay Unviersity (University of Abertay Dundee), UK | Cấp học | Điều kiện |
Abertay International Scholarship Giá trị: £3,000 - £12,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất