International Excellence Entrance Scholarships
International Excellence Entrance Scholarships
International Excellence Entrance Scholarships
Trường Đại học Fraser Valley (UFV - University of Fraser Valley) là trường đại học công lập tại bang British Columuba. Ngôi trường được tìm kiếm nhiều nhất ở bang British Columbia. Fraser Valley University hiện cung cấp hơn 100 chuyên ngành từ Cao đẳng, Đại học và Sau đại học. Sinh viên khi học tập tại trường sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp linh động trong khuôn viên trường, bán thời gian tại UFV.
Trường cấp học bổng | University of Fraser Valley. |
Tên chương trình học bổng | International Excellence Entrance Scholarships |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $ 10,000 |
Số lượng | 5 ứng viên hàng đầu mỗi năm |
Hạn nộp | 1/4 |
Điều kiện chi tiết
Ứng viên nộp đơn vào UFV.
Học bổng khác của trường
University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
British Columbia High School Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
International Regional Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Stanstead College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 25% - 50% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 trở lên Trong thời gian học duy trì GPA trên 6.5 |
Glenlyon Norfolk School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh N/A Video 90 giây thể hiện bản thân và hai thư giới thiệu (một dựa trên học thuật và một dựa trên hoạt động). |
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
International Curriculum Award Giá trị: $1.000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Ontario Tech University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $30,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
Queen's University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 100,000 CAD cho 4 năm học |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Học bổng khác trên thế giới
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £1,000 - 5,000/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5.000; 10.000; 20.000; 40.000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Westminster, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Part Fee Scholarship Giá trị: GBP 2000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
HASS Scholarships for Excellence - Vietnam Giá trị: $10,000/năm |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học là công dân Việt Nam cư trú tại Việt Nam đã hoàn thành chương trình học đại học, |
Tin tức du học mới nhất