Undergraduate Direct Entry scholarship
Undergraduate Direct Entry scholarship
Undergraduate Direct Entry scholarship

Pace University được xếp hạng là trường đại học tư đứng đầu trong cả nước về khả năng thúc đẩy kinh tế đi lên bởi Harvard University’s Opportunity Insights, Pace University cung cấp một nền giáo dục chuyển đổi cho sinh viên đa dạng của họ về học vấn, chuyên nghiệp và kinh tế xã hội.
Trường cấp học bổng | Pace University |
Tên chương trình học bổng | Undergraduate Direct Entry scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
up to 29,500 USD
New York City Campus: $13,000–$17,000 Westchester Campus: $27,500 - $29,500 |
Điều kiện chi tiết
Xét dựa trên GPA
Không yêu cầu SAT hoặc ACT
Không áp dụng cho nhập học kì Summer
Có thể gia hạn lên tới 4 năm
Học bổng khác của trường
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
scholarship for transfer student Giá trị: up to 20,000 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Aviation Institute of Maintenance | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Student Scholarship - AIM Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
Boise State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12.866 USD |
Cử nhân |
GPA 3.20-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 21+ or SAT 1060+ |
Adelphi University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
|
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 5,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA >3.1
|
Học bổng khác trên thế giới
Sheridan College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1,000 - 3,000 CAD |
GPA 8.0
|
|
Wilfrid Laurier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to $40,000 |
|
|
Yorkville University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
University of Sunderland, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1,4000 - £900 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
University international leadership scholarship Giá trị: £10,000 |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất