EARLY ACCEPTANCE DISCOUNT
EARLY ACCEPTANCE DISCOUNT
EARLY ACCEPTANCE DISCOUNT

Trong suốt chặng đường phát triển của mình, Đại học Canberra luôn chú trọng đến giảng dạy chuyên nghiệp và chất lượng cao, bằng cấp của trường được công nhận trên toàn thế giới. Trong 3 năm liên tiếp, Đại học Canberra được bình chọn 5 sao cho tiêu chí sinh viên có việc làm và thu nhập cao sau tốt nghiệp (Theo The good universities guides). Nhiều sinh viên tốt nghiệp tại trường đang nắm giữ chức vị cao trong các công ty, tập đoàn và chính phủ.
Trường cấp học bổng | Canberra - University of Canberra (UC) |
Tên chương trình học bổng | EARLY ACCEPTANCE DISCOUNT |
Cấp học | Cao đẳng , Dự bị đại học |
Giá trị học bổng | $2000 for Diploma and Foundation, $1000 for GCAF |
Học bổng khác của trường
Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 15% tuition fee |
Cao đẳng , Cử nhân |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: $2500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
VS Social Champion Scholarship Giá trị: up to $ 50000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 10% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL HIGH ACHIEVER SCHOLARSHIP Giá trị: 20% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 85% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Health and Pharmacy Relocation Bursaries Giá trị: $3,000- $4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Monash University | Cấp học | Điều kiện |
Master of Professional Engineering International Scholarship Giá trị: $AUD10.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Australian Catholic University (ACU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2000/ semester - £ 5.000/year |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng khác trên thế giới
Thompson River University (TRU), Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $3,000 CAD |
Dự bị đại học |
|
University of Wolverhampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
St Mary’s University, Twickenham, UK | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate international scholarships Giá trị: 3000/năm đầu |
Cử nhân |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Newcastle University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: £8,000 |
|
Tin tức du học mới nhất