VS Social Champion Scholarship
VS Social Champion Scholarship
VS Social Champion Scholarship
Trong suốt chặng đường phát triển của mình, Đại học Canberra luôn chú trọng đến giảng dạy chuyên nghiệp và chất lượng cao, bằng cấp của trường được công nhận trên toàn thế giới. Trong 3 năm liên tiếp, Đại học Canberra được bình chọn 5 sao cho tiêu chí sinh viên có việc làm và thu nhập cao sau tốt nghiệp (Theo The good universities guides). Nhiều sinh viên tốt nghiệp tại trường đang nắm giữ chức vị cao trong các công ty, tập đoàn và chính phủ.
Trường cấp học bổng | Canberra - University of Canberra (UC) |
Tên chương trình học bổng | VS Social Champion Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | up to $ 50000 |
Hạn nộp | 9/10/2022 |
Điều kiện chi tiết
1. Sinh viên quốc tế nhập học kỳ 02/2023
2. Đạt điểm tổng kết ít nhất 80% (hoặc điểm tương đương) trong học tập trước đó.
3. Nộp một bản tuyên bố để làm rõ những vấn đề sau:
a. Nhu cầu tài chính
b. Trình bày về các giá trị và kinh nghiệm trong các lĩnh vực sau:
i. Có khả năng giải quyết như một nhà lãnh đạo theo những cách thức nắm bắt và thúc đẩy các nguyên tắc công bằng kinh tế và xã hội cũng như thực tiễn.
ii. Tạo sự khác biệt tích cực cho cộng đồng bằng cách làm những điều khác biệt, đổi mới.
iii. Tính hiếu kỳ và mong muốn học hỏi, cộng tác và tham gia với nhiều bối cảnh văn hóa khác nhau.
Thông tin chi tiết
Học bổng 100% mới nhất của University of Canberra dành cho sinh viên bậc Undergraduate & Post Graduate với kỳ nhập học tháng 2/2023 sắp tới.
Học bổng giá trị lên tới 50,000 AUD/ năm dành cho học phí trong suốt thời gian khóa học và phí KTX trong khuôn viên trường, cùng khoản hỗ trợ sinh hoạt phí tại năm đầu tiên cho sinh viên lên tới 10,000AUD
Key dates:
Application open: April 1st 2022
Application close: October 9th 2022
For more information here: www.canberra.edu.au/social-champion
Học bổng khác của trường
University of Canberra | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 70% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL HIGH ACHIEVER SCHOLARSHIP Giá trị: 20% all tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 85% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
GEMS INTERNATIONAL PARTNER SCHOLARSHIP Giá trị: 10% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0
|
Giá trị: 15% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL COURSE MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Taylors College Perth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng đầu vào dành cho học sinh chương trình Foundation và Diploma Giá trị: 10,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
Phỏng vấn với đại diện tuyển sinh |
Torrens University Australia | Cấp học | Điều kiện |
Online Business Scholarships up to 30% Giá trị: |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Research Scholarships Giá trị: Lên đến $110,000 |
Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,000 - 20,000 CAD |
GPA 7.8+ - Tiếng Anh 6.0+
|
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 - $8,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 13900 EUR |
Thạc sĩ |
|
Texas A&M University - Corpus Christi, USA | Cấp học | Điều kiện |
President’s International Excellence Award Giá trị: $3,001 - $4,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5/4.0
|
Tin tức du học mới nhất