Faculty of science Undergraduate Scholarship
Faculty of science Undergraduate Scholarship
Faculty of science Undergraduate Scholarship
Đại học University of Strathclyde là trường đại học lớn thứ ba của Scotland theo số lượng sinh viên, với sinh viên và nhân viên đến từ hơn 100 quốc gia. Trường đã từng được trao tặng giải Entrepreneurial University năm 2013 do Times Higher Education trao tặng. Đây cũng là một trong 39 trường đại học với lịch sử lâu đời ở Vương quốc Anh thuộc nhóm các trường với thành tích học tập xuất sắc thứ hai của các trường đại học ưu tú sau Oxbridge.
Trường cấp học bổng | University of Strathclyde |
Tên chương trình học bổng | Faculty of science Undergraduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £4,000 - £6,000 |
Hạn nộp | 3/7/2023 |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Foundation Progression Bursary Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
University of the West of England Bristol (UWE Bristol) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
Personal Statement |
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
International Office Undergraduate Scholarship Giá trị: £2500 - £3000 |
Cử nhân |
|
BPP University | Cấp học | Điều kiện |
Dean of BPP School of Business and Technology Scholarship Giá trị: 100% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Women in Engineering Scholarship Giá trị: £6,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Western Sydney International Scholarships – Undergraduate Giá trị: $5,000 - $7,000 per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng Dựa trên thành tích lớp 12 để xét |
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
La Trobe University Excellence Scholarship Giá trị: up to 50% cho toàn bộ khóa học |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng được nhu cầu đầu vào của trường Academic performance, extra-curricular activities, and any other outstanding achievements. |
Toronto Academy of EMC, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
Trung học |
GPA > 80% - Tiếng Anh IELTS >= 5.5
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €7.500 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất