Freshman Academic Scholarships 2020-2021
Freshman Academic Scholarships 2020-2021
Freshman Academic Scholarships 2020-2021

Trường Đại học Baylor (Baylor University hay gọi tắt BU), Waco, Texas được thành lập vào năm 1845. BU là một tổ chức giáo dục được đánh giá cao đòi hỏi sinh viên phải thực sự xuất sắc và nỗ lực trong học tập, tuyển sinh cạnh tranh cao với tỷ lệ chấp nhận là 39%.
Trường cấp học bổng | Baylor University |
Tên chương trình học bổng | Freshman Academic Scholarships 2020-2021 |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $40,000 to $84,000 / 8 semester |
Hạn nộp | Feb 1 |
Điều kiện chi tiết
These scholarships range from $40,000 to $84,000 divided over 8 undergraduate semesters OR $10,000 to $21,000 per academic year. Applicants who submit application files after February 1 are considered for academic scholarships based on available funding. Renewal is contingent upon maintaining a Baylor cumulative GPA of 3.0 or higher.
Học bổng khác của trường
Baylor University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 - $21,000 |
Cử nhân |
|
International Year(2 Semesters) Giá trị: $3,000 - $10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Westcliff University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Building Leaders for Equity, Inclusion and Diversity (BLEND) Scholarships Giá trị: $2,500/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Aviation Institute of Maintenance | Cấp học | Điều kiện |
International Student Scholarship - AIM Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Maine Central Institute (MCI) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 21.375 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of York, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Undergraduate Regional Scholarship Giá trị: 5,000 - 7,500 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: up to £2,000 |
Cử nhân |
GPA 7.25 - Tiếng Anh 6.0 - 6.5
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Enterprise Chemistry Scholarships Giá trị: 1.200 USD/ kỳ học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất