Academic Merit Scholarship
Academic Merit Scholarship
Academic Merit Scholarship
Với bề dày lịch sử hơn 50 năm thành lập và phát triển, trường đại học La Trobe University mang đến cơ hội tiếp cận bậc đại học cho mọi tầng lớp sinh viên tại Úc và rất nhiều quốc gia trên thế giới. Với khả năng nghiên cứu, giảng dạy xuất sắc, danh tiếng của trường đang được khẳng định và nằm trong top 1,2% trường đại học trên toàn thế giới theo Times Higher Education World University Ranking 2019. Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, công nghệ thông tin trường luôn có sự thay đổi để thích ứng, sẵn sàng cung cấp các khóa học mang tính sáng tạo trong các lĩnh vực mới nổi như an ninh mạng, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo....
| Trường cấp học bổng | La Trobe University |
| Tên chương trình học bổng | Academic Merit Scholarship |
| Cấp học | Cao đẳng |
| Giá trị học bổng | Lên đến 15.900 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc
Học bổng khác của trường
| La Trobe University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
La Trobe South East Asia Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Vice - Chancellor Scholarship Vietnam Giá trị: 100% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% Overall WAM, Academic achievement, Extra-curricular activities, Social activities. |
|
2020 La Trobe University 50% Vietnamese Excellence Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
|
La Trobe International Scholarships Giá trị: 15% - 25% |
Cử nhân |
GPA WAM tối thiểu 7.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0( no band under 6.0
|
|
College Excellence scholarship Giá trị: Up to 15% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.6 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
| Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
ANU Excellence Scholarship Program Giá trị: 5.000 USD giảm học phí cho 12 tháng học đầu tiên, |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| RMIT University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.5/10
|
| Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL HIGH ACHIEVER SCHOLARSHIP Giá trị: 20% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 85% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Edith Cowan University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10%(Up to AU$3.130) |
Cao đẳng |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học
|
| Torrens University Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| City University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Computer Science and Engineering Scholarship (International Applicants) Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Grier School, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 30.745 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
| University of Otago, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Otago Vice Chancellor’s International Postgraduate Scholarship Giá trị: $10,000NZD |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA > 7,5
|
| University of York, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
International Undergraduate Achievement Scholarship Giá trị: £10,000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
| Swansea University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: Up to £2,000 |
|
Tin tức du học mới nhất
Melbourne, Victoria, Australia