Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Trường cấp học bổng | Whittier Christian School |
Tên chương trình học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng | 4.000USD |
Điều kiện khác | Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Texas A&M University - Corpus Christi | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1,000 - $4,000 |
Dự bị thạc sĩ , Thạc sĩ |
|
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
Young America International Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
|
University of Nebraska - Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Scholarship Giá trị: $ 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Westminster, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Part Fee Scholarship Giá trị: GBP 2000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Bosworth Independent College, UK | Cấp học | Điều kiện |
HỌC BỔNG MERIT KỲ THÁNG 9/2023 TẠI TRƯỜNG BOSWORTH INDEPENDENT SCHOOL Giá trị: Up to 50% |
Trung học , Dự bị đại học |
GPA 85% - Tiếng Anh IELTS 6.0 + Phỏng vấn + bài test |
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
George W Gray International Scholarship Giá trị: £9,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
COBL Academic Merit Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 9.0/10
|
Tin tức du học mới nhất