Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Học bổng đầu vào
Trường cấp học bổng | Whittier Christian School |
Tên chương trình học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng | 4.000USD |
Điều kiện khác | Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $6,000 |
Thạc sĩ |
GPA Từ 2.5 - Tiếng Anh 6.5
|
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $8,000 - $20,000 |
Cử nhân |
|
DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Presidential Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
First-year undergraduate scholarship for international student Giá trị: up to 15,500 USD/1 năm, gia hạn mỗi năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến $16,000 |
Cử nhân |
GPA 9.3 trở lên Quay video giới thiệu bản thân thể hiện kỹ năng thuyết trình và ngoại ngữ |
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Pathway Scholarship (Study Group) Giá trị: 25% - 50% học phí |
Dự bị đại học |
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
ACU International Student Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Tin tức du học mới nhất