Graduate Presidential Scholarship
Graduate Presidential Scholarship
Graduate Presidential Scholarship
Trường Đại học DePaul University là một trường đại học tư thục lớn tại thành phố Chicago, Illinois, Hoa Kỳ. Đại học DePaul University được xếp hạng trong top 120 các trường đại học quốc gia tại Hoa Kỳ, và là trường đại học lớn thứ hai tại Chicago. Nổi tiếng với chương trình đa dạng và nhiều cơ hội thực tập lấy kinh nghiệm, DePaul University là trường đại học quốc gia giảng dạy tập trung vào tính cá nhân.
| Trường cấp học bổng | DePaul University |
| Tên chương trình học bổng | Graduate Presidential Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng |
$6,000 - $12,000
$6,000 - $12,000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.0 |
| Tiếng anh | 6.0 |
Điều kiện chi tiết
1. Học bổng Graduate Presidential Scholarship: $6,000 - $9,000 (dành cho sinh viên tốt nghiệp ngành máy tính và phương tiện truyền thông số)
2. Học bổng Graduate Presidential Scholarship: $12,000
Đối tượng: Sinh viên quốc tế nhập học các chương trình sau bậc Thạc sĩ tại College of Science and Health (CSH) & College of Liberal Arts and Social Sciences (LAS), bắt đầu từ kỳ Spring 2025:
• MS Applied Mathematics
• MS Applied Statistics
• MS Chemistry
• MS Environmental Science
• MS Pure Mathematics
• MS Research Psychology
• MA Sustainable Urban Development
Học bổng khác của trường
| DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $15,000 to $31,000 |
Cử nhân |
GPA 2.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Presidential Academic Scholarship Giá trị: $3000 - toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.9/4.0
|
|
Welcome - Regional Scholarship Giá trị: $ 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 2.75/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 79/550
|
| Southwestern University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $27,000 - $33,000 |
Cử nhân |
|
| Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
| Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
|
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu khóa học
|
| Macquarie University - MQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: lên đến 15.000 AUD mỗi năm |
Cử nhân |
|
| The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5,000 NZD |
Cử nhân |
|
| University of West London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
International Ambassador Scholarship Giá trị: £5,000 - £2,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Westminster, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Chevening Scholarship for Post Graduate Giá trị: GBP 10,000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất
CHICAGO, Illinois, USA