International Graduate Scholarship
International Graduate Scholarship
International Graduate Scholarship
Đại học Nebraska Omaha là trường đại học nghiên cứu công lập tọa lạc tại thành phố Omaha, tiểu bang Nebraska, Hoa Kỳ. Trường mang đến cho sinh viên nhiều trải nghiệm thực tiễn, độc đáo trong quá trình học tập, làm việc và sinh hoạt với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, các lớp học quy mô nhỏ và cơ sở vật chất hiện đại.
| Trường cấp học bổng | University of Nebraska - Omaha |
| Tên chương trình học bổng | International Graduate Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | $1,000 |
| Chuyên ngành |
Dành cho tất cả các chương trình Thạc sĩ toàn thời gian |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên quốc tế sau đại học mới nhập học lần đầu hoặc chuyển tiếp, yêu cầu đăng ký học toàn thời gian với ít nhất 9 giờ tín chỉ một kì.
Thông tin chi tiết
- Có thể gia hạn trong khoảng từ 3 đến 5 năm tuỳ theo bậc học của chương trình sau đại học
- Chỉ áp dụng cho các khóa học trong khuôn viên trường
- Dành cho sinh viên sau đại học lần đầu vào học hoặc chuyển tiếp
- Yêu cầu đăng ký học toàn thời gian với ít nhất 9 giờ tín chỉ một kì
Học bổng International Graduate Scholarship sẽ được tự động xem xét cho tất cả sinh viên sau đại học mới nhập học lần đầu hoặc sinh viên chuyển tiếp.
Học bổng khác của trường
| University of Nebraska - Omaha | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The International Academic Excellence Scholarship for Undergraduates Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $30,250 |
Cử nhân |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
| Lycoming College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Tối đa $35,000 |
Cử nhân |
|
| Westcliff University | Cấp học | Điều kiện |
|
Building Leaders for Equity, Inclusion and Diversity (BLEND) Scholarships Giá trị: $2,500/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| Foxcroft Academy | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 21.750 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
| Pace University | Cấp học | Điều kiện |
|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University College London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
UCL Global Masters Scholarship Giá trị: 15000/năm đầu |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to £12,000 |
Cử nhân |
Nộp đơn đăng ký cho trường |
| MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
| University Of Sussex, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Chancellor Masters Scholarship Giá trị: £5,000 |
Thạc sĩ |
|
| Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Engineering International Undergraduate Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 94.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|