International Graduate Scholarship
International Graduate Scholarship
International Graduate Scholarship

Đại học Nebraska Omaha là trường đại học nghiên cứu công lập tọa lạc tại thành phố Omaha, tiểu bang Nebraska, Hoa Kỳ. Trường mang đến cho sinh viên nhiều trải nghiệm thực tiễn, độc đáo trong quá trình học tập, làm việc và sinh hoạt với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, các lớp học quy mô nhỏ và cơ sở vật chất hiện đại.
Trường cấp học bổng | University of Nebraska - Omaha |
Tên chương trình học bổng | International Graduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | $1,000 |
Chuyên ngành |
Dành cho tất cả các chương trình Thạc sĩ toàn thời gian |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên quốc tế sau đại học mới nhập học lần đầu hoặc chuyển tiếp, yêu cầu đăng ký học toàn thời gian với ít nhất 9 giờ tín chỉ một kì.
Thông tin chi tiết
- Có thể gia hạn trong khoảng từ 3 đến 5 năm tuỳ theo bậc học của chương trình sau đại học
- Chỉ áp dụng cho các khóa học trong khuôn viên trường
- Dành cho sinh viên sau đại học lần đầu vào học hoặc chuyển tiếp
- Yêu cầu đăng ký học toàn thời gian với ít nhất 9 giờ tín chỉ một kì
Học bổng International Graduate Scholarship sẽ được tự động xem xét cho tất cả sinh viên sau đại học mới nhập học lần đầu hoặc sinh viên chuyển tiếp.
Học bổng khác của trường
University of Nebraska - Omaha | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The International Academic Excellence Scholarship for Undergraduates Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Texas Wesleyan University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
scholarship for transfer and graduate international student Giá trị: up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Auburn University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $12,000 |
Cử nhân |
|
Western Washington University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Scholarship Giá trị: $1,000 to $3,500 |
Cử nhân |
|
Cấp học | Điều kiện | |
Giá trị: $3,000 |
Dự bị đại học |
GPA 3.0
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vietnam Global Leaders Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Công dân Việt Nam, thường cư trú tại Việt Nam và chưa thực hiện bất kỳ nghiên cứu nào tại Úc. Những người học tiếng Anh ở Úc vẫn đủ điều kiện để nộp đơn. |
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University), UK | Cấp học | Điều kiện |
Dean Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000/năm |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Edge Hill University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International foundation scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Flinders Go Beyond Scholarship Giá trị: 20%-25% Học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5-8.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học GPA 7.5 - 20% học phí; GPA 8.0 - 25% học phí |
Tin tức du học mới nhất