International Women in Business Scholarships
International Women in Business Scholarships
International Women in Business Scholarships
Đại học Queen Mary University có gần 32.000 sinh viên, trong đó hơn 13.120 sinh viên quốc tế đến từ 170 quốc tịch khác nhau (chiếm 41% tổng sinh viên) theo học tại 5 khu học xá quanh thủ đô London, hơn 4.500 giảng viên luôn nỗ lực hết mình để mang đến cho học viên những khóa học và chương trình nghiên cứu tân tiến và chất lượng. Đội ngũ giảng viên giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, trong số 4.500 nhân viên giảng dạy và nghiên cứu tại trường đã có 5 giảng viên từng được nhận giải Nobel.
| Trường cấp học bổng | Queen Mary University |
| Tên chương trình học bổng | International Women in Business Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng |
£4,000 |
| Số lượng | 7 |
| Chuyên ngành |
Học bổng áp dụng với các ngành học cụ thể BSc Accountancy; BSc Accounting and Finance; BSc Accounting and Management; BSc Business Management; BSc Business with Law; BSc International Business; BSc Marketing and Management |
Học bổng khác của trường
| Queen Mary University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Queen Mary Global Excellence Scholarships (PG) Giá trị: £2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Newcastle University London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
| University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Westminster GREAT Scholarships Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: GBP 20,000 |
Cử nhân |
|
| University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
|
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE) Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
| City University of London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £2000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Bachelor of Medical Laboratory Science Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh 7.0
|
| Westcliff University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships for Outstanding Achievement Recognition (SOAR) Giá trị: $5,000/ năm |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.5
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
| Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,000 - 20,000 CAD |
GPA 7.8+ - Tiếng Anh 6.0+
|
|
| Lambton College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 3,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân |
GPA > 7.0
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK