Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship
Trường Đại học University of Leicester là nơi mang đến những khám phá mới và nghiên cứu mang tính đột phá. Cùng với các sinh viên Leicester liên tục cố gắng sử dụng chuyên môn học thuật trong giảng dạy để nâng cao hiểu biết về thế giới cũng như có thể mang lại cuộc sống tốt hơn. Một số nghiên cứu của Leicester cũng đã góp phần vào những tiến bộ trong khoa học, y học và kiến thức lịch sử.
Trường cấp học bổng | University of Leicester |
Tên chương trình học bổng | Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £3,000 - £5,000 |
Chuyên ngành |
Media, Communications and Sociology nhập học 09/23 |
Học bổng khác của trường
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Global Undergraduate Scholarships Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
School of Business International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 50 - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Leeds | Cấp học | Điều kiện |
Leeds University Business School Accounting and Finance Department Scholarship 2023/24 Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
International Alumni Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Ashbourne College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10-100% học phí |
Trung học |
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 - 5,000/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Học bổng khác trên thế giới
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Engineering International Undergraduate Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 94.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
University of Turku, Germany | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% + 5,000 EUR |
GPA 3.0
|
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Lipscomb University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 7.000 - $ 15.000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất