Pathway Scholarship (Study Group)
Pathway Scholarship (Study Group)
Pathway Scholarship (Study Group)
Trong hơn 50 năm, trường đại học Flinders University không những có sứ mệnh, tập trung vào con người, nghiên cứu, nỗ lực đổi mới sáng tạo chất lượng giảng dạy, sinh viên sau tốt nghiệp sẽ là những công dân dám nghĩ dám làm, sẵn sàng để trở thành người đóng góp suốt đời cho xã hội.
Ngoài ra trường rất quan quan tâm đến lối sống của sinh viên, với tầm nhìn tạo ra một trung tâm đô thị sôi động, từ các cơ sở nghiên cứu công nghệ cao đến quán cà phê, cửa hàng và giải trí, Flinders Village là nơi để sống, học hỏi, đổi mới, làm việc và tận hưởng.
| Trường cấp học bổng | Flinders University |
| Tên chương trình học bổng | Pathway Scholarship (Study Group) |
| Cấp học | Dự bị đại học |
| Giá trị học bổng | 25% - 50% học phí |
Học bổng khác của trường
| Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
|
Foundation, Diploma & Pre-Master Scholarship Giá trị: AU$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
|
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
|
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
|
Flinders Go Beyond Scholarship Giá trị: 20%-25% Học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5-8.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học GPA 7.5 - 20% học phí; GPA 8.0 - 25% học phí |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
| Queensland University of Technology (QUT) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Merit Scholarship Giá trị: 25% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA <8.5 tất cả các môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
|
AMC Global Logistics Relocation Bursary Giá trị: $4.000 |
Cử nhân |
|
| The University of Queensland - UQ | Cấp học | Điều kiện |
|
UQ Economics Vietnam Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Curtin University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 30% tuition fee each semester |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| ICMS - International College of Management | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate Innovation Scholarship Giá trị: Up to 18,000 AUD |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Undergraduate Scholarship Giá trị: 2000 - 15,000 |
Cử nhân |
|
| Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10.000 Eur |
Thạc sĩ |
|
| CATS Academy Boston, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20 - 50% học phí |
Trung học |
|
| Virginia Commonwealth University (VCU), USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25800 |
Cử nhân |
Tự động xét khi nộp hồ sơ tuyển sinh vào VCU trước ngày 1 tháng 11. |
| Lynn University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $7,000 - $17,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Adelaide, South Australia, Australia