Academic Merit Based Scholarship
Academic Merit Based Scholarship
Academic Merit Based Scholarship

Năm 2007, FDU mở campus tại Vancouver Canada. Cơ sở Vancouver cung cấp cho sinh viên một trong số ít cơ hội kiếm được bằng đại học Mỹ khi học tập tại Canada. Tất cả các chương trình cấp bằng được cung cấp tại cơ sở Vancouver đều được thông qua Bộ Giáo dục tỉnh bang British Columbia.
Đại học Fairleigh Dickinson University - Vancouver chào đón sinh viên từ khắp nơi trên thế giới để tạo ra một môi trường học tập đa dạng về văn hóa. Trường cung cấp đa dạng với hơn 100 chương trình học các hệ Cử nhân, Thạc sỹ, Tiến sỹ. Không chỉ bởi kiến trúc không gian mở, nhiều cây xanh, trường còn thu hút sinh viên trong nước và cả quốc tế bởi hệ thống các phòng học quy mô nhỏ, được trang thiết bị hiện đại, kết nối mạng tốc độ cao đem đến những điều kiện tốt nhất cho việc học tập cũng như nghiên cứu thực tiễn, chuẩn bị hành trang tốt nhất cho mọi sinh viên trước khi ra trường.
Trường cấp học bổng | Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus |
Tên chương trình học bổng | Academic Merit Based Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng |
30% Học Phí
$6,300 - $25,200 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | CGPA 3.5 – 4.0 |
Tiếng anh | Đạt điều kiện đầu vào |
Học bổng khác của trường
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
Giá trị: $7,000 |
Chứng chỉ |
|
International Undergraduate Freshmen Scholarships Giá trị: Up to $32,000 per year |
Cử nhân |
GPA A SAT |
Giá trị: $1,000 to $10,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1.000 - $4,000 CAD |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
London International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng số lượng có hạn giá trị đến 100% học phí Giá trị: 100% |
Trung học |
GPA 9.0 Phỏng vấn với đại diện trường |
Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Creativity Giá trị: $ 600 |
|
|
KU Leuven | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12,000 Eur/năm |
Thạc sĩ |
GPA > 3.0 - Tiếng Anh - IELTS overall 7.0 (min 6,5 for reading, 6 for listening, 6 for speaking and 6 for writing)
|
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Board of Governors’ Admission Scholarship Giá trị: 1.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £10,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Robert Gordon University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor Undergraduate Scholarship Giá trị: 100% học phí năm đầu |
Cử nhân |
|
New Jersey Institute of Technology, USA | Cấp học | Điều kiện |
EduCo Scholarship for graduate programs Giá trị: $3,000 - $4,000 |
Thạc sĩ |
|
Rollins College, USA | Cấp học | Điều kiện |
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Taylors College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AUD$10.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất