Vietnam Student Scholarship
Vietnam Student Scholarship
Vietnam Student Scholarship

Thành lập năm 1870, Colorado State University là một trong những trường đại học công lập lâu đời tại Mỹ, Colorado State University đào tạo nhiều ngành thế mạnh từ kinh tế đến kỹ thuật, hệ thống các chương trình học thuật đa dạng, giảng viên nhiều kinh nghiệm là môi trường học tập tốt đối với các sinh viên quốc tế.
Trường cấp học bổng | Colorado State University |
Tên chương trình học bổng | Vietnam Student Scholarship |
Cấp học | Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng | $4,000 - $8,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên phải đến từ Việt Nam
- Học sinh phải được chấp nhận vào IYO, UTP hoặc
- Chương trình GPW tại INTO CSU
- Học bổng chỉ áp dụng cho học phí chương trình GPW, UTP hoặc IYO tại INTO CSU
- Progression Scholarship có sẵn khi trúng tuyển vào chương trình cấp bằng CSU (tối đa 5.000 đô la / năm cho IYO với 3,5 GPA và lên tới 4.000 đô la / năm cho GPW với 3,75 GPA)
- Học bổng được trao khi xác nhận đề nghị nhập học
- Sinh viên phải xác nhận trước ngày hết hạn nhận được học bổng để đủ điều kiện
Học bổng khác của trường
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Merit Scholarships for Colorado Resident Giá trị: $4,000 - $16,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Graduate Progression Scholarship Giá trị: $8,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.75
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Archbishop Riordan High School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Archbishop Riordan High School Giá trị: $ 33000 |
Trung học |
|
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Alliant International University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Swansea University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Commencing Scholarship Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân |
GPA 65% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Tối thiểu 5.5 min 5.0
|
Wilfrid Laurier International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4000 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
|
Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1.000 - $4,000 CAD |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất